Danh sách học sinh lớp 1, 2, 3, 4, 5 trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm năm học 2021 - 2022

Thứ tư - 01/09/2021 18:44
Danh sách học sinh toàn trường năm học 2021 - 2022
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ THỊ HỒNG GẤM
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.1
NĂM HỌC 2021 - 2022
             
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Lớp
1 Nguyễn Thị Trúc Anh 29/05/2015 BVĐK BD x Kinh 1/1
2 Nguyễn Ngọc Gia Hân 29/10/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/1
3 Nguyễn Trung Hiếu 26/09/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
4 Trần Thanh Bảo Ngọc 06/01/2015 Bv Từ Dũ x Kinh 1/1
5 Phạm Ngọc Trâm 02/03/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/1
6 Đồng Duy An 24/01/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
7 Nguyễn Ngọc Yến Trang 04/03/2015 BVĐK BD x Kinh 1/1
8 Lâm Dương Phong 25/11/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
9 Lê Chí Quốc 02/03/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
10 Nguyễn Tấn Đạt 11/08/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
11 Bùi Ngô Khả Ái 01/01/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/1
12 Nguyễn Tấn Tài 16/11/2014 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
13 Nguyễn Lê Hoàng An 30/08/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
14 Nguyễn Xuân Mai 29/12/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/1
15 Phạm Ý Nhi 07/09/2015 Bv Từ Dũ x Kinh 1/1
16 Phạm Ngọc Cát Tiên 13/06/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/1
17 Nguyễn Hoàng Duy 11/10/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
18 Lê Trọng Phát 16/06/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
19 Nguyễn Hồ Thiên Kim 05/11/2015 BVĐK BD x Kinh 1/1
20 Hò Thị Ngọc Trân 17/03/2015 Tỉnh Bình Dương x Khơ-me 1/1
21 Hồ Thanh Đại 09/06/2015 BVĐK BD   Kinh 1/1
22 Nguyễn Trần Tuệ San 14/07/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/1
23 Nguyễn Gia Hưng 28/07/2015 BVĐK BD   Kinh 1/1
24 Trịnh Hoàng Gia Qúy 23/12/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
25 Lê Khánh Chi 27/05/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/1
26 Nguyễn Thiện Ân 27/05/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/1
27 Nguyễn Phương Trinh 20/07/2014 Cần Thơ x Kinh 1/1
28 Võ Thành Đạt 9/30/2014 BVĐK Củ Chi   Kinh 1/1
29 Lê Tấn Tài 3/18/2015 Nghệ An   Kinh 1/1
30 Lê Tấn Phát 6/1/2015 BV nhân dân Gia Định   Kinh 1/1
             
GVCN   6  
  Nguyễn Thị Thúy Hằng        
 
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.2  
NĂM HỌC 2021 - 2022  
             
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Lớp
1 Nguyễn Hòa An 22/11/2015 Bv Hùng Vương   Kinh 1/2
2 Nguyễn Quốc Anh 3/15/2015 BVĐK BD   Kinh 1/2
3 Võ Thành Công 26/09/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
4 Huỳnh Lê Duy Đức 10/07/2013 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
5 Nguyễn Trần Linh Đan 26/08/2015 BVĐK BD x Kinh 1/2
6 Nguyễn Trần Ánh Giàu 24/04/2015 BVQT Côlômbia x Kinh 1/2
7 Nguyễn Thị Kim Hà 03/10/2015 BVĐK BD x Kinh 1/2
8 Trần Vũ Hoài Lâm 21/08/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
9 Đặng Thị Kim Mai 03/09/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/2
10 Nguyễn Hữu Nhân 14/10/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
11 Lê Thị Yến Nhi 30/07/2015 TTYT Thuận An x Kinh 1/2
12 Nguyễn Lê An Nhiên 21/10/2015 BVPS Mê Kông x Kinh 1/2
13 Đỗ Minh Nhựt 04/01/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
14 Lê Kim Ngọc 04/04/2015 Thành phố Hồ Chí Minh x Kinh 1/2
15 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 28/03/2015 BVĐK BD x Kinh 1/2
16 Đặng Hồng Nghi 11/03/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/2
17 Nguyễn Trọng Gia Phúc 8/19/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
18 Vương Minh Quân 12/17/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
19 Nguyễn Minh Quy 07/04/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
20 Nguyễn Trọng Quý 10/10/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
21 Bùi Ngọc Tiến 8/2/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
22 Trần Minh Thành 25/10/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
23 Lê Hà Thanh Thảo 25/02/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/2
24 Danh Chí Thiện  20/09/2014 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
25 Trần Minh Thiện 22/01/2015 Tỉnh Bình Dương   Kinh 1/2
26 Nguyễn Thị Cẩm Vân 18/11/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/2
27 Nguyễn Quang Vinh 26/03/2015 Bv Từ Dũ   Kinh 1/2
28 Nguyễn Lê Vy 10/09/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/2
29 Nguyễn Bảo Ngọc Như Ý 01/08/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/2
30 Thái Lê Tường Vy 11/4/2015 Tỉnh Bình Dương x Kinh 1/2
             
  GVCN      
  Lê Thị Thủy       
 
DANH SACH HOC SINH  LỚP 2.1 NĂM HỌC 2021 - 2022
  GVCN: Cô Đinh Thị Thu Hà
stt Họ tên (*) Ngày sinh (*) Giới tính (*) Tên lớp (*)
fullName date of birthday gender classCode
1 Nguyễn Ngọc Lan Anh 06/08/2014 Nữ 2/1
2 Nguyễn Trần Ngọc Diệp 20/11/2014 Nữ 2/1
3 Nguyễn Thành Dũ 25/9/2014 Nam 2/1
4 Trần Lê Quốc Đạt 28/3/2013 Nam 2/1
5 Lê Ngọc Đức 02/12/2014 Nam 2/1
6 Trần Gia Hân 10/10/2014 Nữ 2/1
7 Nguyễn Trọng Hiếu 22/07/2014 Nam 2/1
8 Nguyễn Bình Gia Huy 19/02/2014 Nam 2/1
9 Bùi Trương Ngọc Linh 28/7/2014 Nữ 2/1
10 Nguyễn Đại Minh Long 22/01/2014 Nam 2/1
11 Lê Văn Mạnh 03/10/2014 Nam 2/1
12 Nguyễn Trọng Nhân 20/8/2014 Nam 2/1
13 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/7/2013 Nữ 2/1
14 Trần Minh Phương 15/08/2014 Nữ 2/1
15 Nguyễn Thái Ngọc Quyên  12/03/2014 Nữ 2/1
16 Tô Hoàng Sơn 16/07/2014 Nam 2/1
17 Võ Thành Tâm 30/09/2014 Nam 2/1
18 Đỗ Thanh Thảo 19/07/2014 Nữ 2/1
19 Lê Minh Tiến 18/08/2014 Nam 2/1
20 Văn Ngọc Quỳnh Trâm 18/10/2014 Nữ 2/1
21 Nguyễn Hữu Trọng 13/7/2013 Nam 2/1
22 Nguyễn Nhật Trường 04/11/2014 Nam 2/1
23 Ngô Thị Tường Vy 26/3/2013 Nữ 2/1
24 Nguyễn Trần Như Ý 22/10/2014 Nữ 2/1
25 Nguyễn Long An 13/02/2014 Nam 2/1
26 Nguyễn Cao Quỳnh Anh 29/09/2014 Nữ 2/1
27 Nguyễn Ngọc Ánh 10/03/2014 Nữ 2/1
28 Nguyễn Tuấn Đạt 04/07/2014 Nam 2/1
29 Dương Nguyễn Nhật Huy 30/04/2014 Nam 2/1
30 Lê Đăng Khoa 27/06/2014 Nam 2/1
31 Nguyễn Quỳnh Như 26/07/2014 Nữ 2/1
32 Nguyễn Phan Quế Phương 19/09/2014 Nữ 2/1
33 Quách Trọng Tấn 28/03/2014 Nam 2/1
34 Nguyễn Tuấn Tính 08/05/2014 Nam 2/1
35 Cao Văn Tựu 29/10/2014 Nam 2/1
36 Lê Thanh Thẳng 03/03/2014 Nam 2/1
37 Phạm Khánh Thy 29/03/2014 Nữ 2/1
38 Nguyễn Khánh Vy 01/10/2014 Nữ 2/1
39 Lê Bích Trâm 07/11/2013 Nữ 2/1
40 Nguyễn Phạm Minh Ngọc 14/11/2014 Nữ 2/1
 
DANH SACH HOC SINH  LỚP 2.2 NĂM HỌC 2021 - 2022
GVCN: Cô Thạch Thị Hiếu
stt Họ tên (*) Ngày sinh (*) Giới tính (*) Tên lớp (*)  
         
1 Lê Gia Bảo 09/11/2014 Nam 2/2  
2 Nguyễn Gia Bảo 05/04/2014 Nam 2/2  
3 Nguyễn Lê Hải Băng 20/05/2014 Nữ 2/2  
4 Nguyễn Tiến Đạt 10/06/2014 Nam 2/2  
5 Thượng Thanh Đạt 05/02/2014 Nam 2/2  
6 Võ Công Hậu 05/08/2014 Nam 2/2  
7 Trần Gia Hân 06/11/2014 Nữ 2/2  
8 Nguyễn Duy Khang 02/07/2014 Nam 2/2  
9 Nguyễn Nhật Lam 21/09/2014 Nam 2/2  
10 Đoàn Nguyễn Hoàng Lan 14/11/2014 Nữ 2/2  
11 Trần Huỳnh Phương Linh 08/11/2014 Nữ 2/2  
12 Huỳnh Tấn Lộc 26/02/2014 Nam 2/2  
13 Nguyễn Văn Long 07/09/2012 Nam 2/2  
14 Nguyễn An Nhiên 19/11/2014 Nữ 2/2  
15 Danh Hồ Thiên Phúc 20/03/2013 Nam 2/2  
16 Phạm Thúc Quang 23/04/2014 Nam 2/2  
17 Đỗ Lê Anh Quân 15/01/2014 Nam 2/2  
18 Hồ Minh Quân 29/07/2014 Nam 2/2  
19 Nguyễn Hoàng Sang 24/04/2014 Nam 2/2  
20 Cao Chí Tài 15/10/2014 Nam 2/2  
21 Lê Thị Cẩm Tiên 11/03/2014 Nữ 2/2  
22 Trần Thắng 05/07/2014 Nam 2/2  
23 Nguyễn Duy Thanh 09/01/2014 Nam 2/2  
24 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/08/2014 Nữ 2/2  
25 Đỗ Ngọc Bảo Trang 09/06/2014 Nữ 2/2  
26 Trần Thị Như Ý 16/5/2014 Nữ 2/2  
27 Lê Thị Lan Anh 26/07/2013 Nữ 2/2  
28 Thái Ngọc Mỹ Anh 11/05/2014 Nữ 2/2  
29 Nguyễn Gia Bảo 25/09/2013 Nam 2/2  
30 Nguyễn Thành Đạt 17/09/2014 Nam 2/2  
31 Nguyễn Quốc Khang 13/05/2014 Nam 2/2  
32 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 24/01/2014 Nữ 2/2  
33 Huỳnh Nhã Thương 14/10/2014 Nữ 2/2  
34 Nguyễn Trúc Quỳnh 07/02/2014 Nữ 2/2  
35 Nguyễn Ngọc Bảo Tiên 07/11/2014 Nữ 2/2  
36 Võ Trung Tính 19/09/2013 Nam 2/2  
37 Nguyễn Ngọc Thái 10/05/2014 Nam 2/2  
38 Nguyễn Minh Thiện 13/07/2014 Nam 2/2  
39 Nguyễn Ngọc Như Ý 22/04/2014 Nữ 2/2  
40 Lâm Gia Bảo   Nam 2/2 LB
41 Lê Minh Khang 12/5/2013 Nam 2/2  
 
DANH SACH HOC SINH  LỚP 3.1 NĂM HỌC 2021 - 2022 
  GVCN: Thầy Đỗ Thành Quyền
         
Stt Họ  Năm sinh Nữ Lớp
1 Lê Ngọc Trâm Anh 03/06/2013 x 3.1
2 Phan Văn Gia  Bảo 28/09/2013   3.1
3 Nguyễn Quốc  Đạt 10/07/2013   3.1
4 Nguyễn Thành  Đạt 04/11/2013   3.1
5 Đỗ Hoàng Bảo  Giang 27/02/2013 x 3.1
6 Lê Ngọc  Giàu 14/07/2013 x 3.1
7 Đỗ Ngọc  Hà 07/06/2013 x 3.1
8 Đặng Gia Hào 29/05/2013   3.1
9 Nguyễn Chí Hiếu 24/10/2013   3.1
10 Phan Văn  Hiếu 30/03/2013   3.1
11 Lư Khánh  Huân 09/02/2013   3.1
12 Lê Hà Gia  Huy 17/09/2013   3.1
13 Lê Minh  Khang 18/07/2013   3.1
14 Nguyễn Tuấn  Khang 23/10/2013   3.1
15 Đặng Thị Tuyết  Lan 24/05/2013 x 3.1
16 Nguyễn Kim Khánh Linh 07/09/2013 x 3.1
17 Huỳnh Minh  Nhựt 02/09/2013   3.1
18 Hoàng Xuân  Phát 16/04/2013   3.1
19 Nguyễn Ngọc  Phước 28/09/2013   3.1
20 Huỳnh Ngọc Thái 20/07/2011   3.1
21 Đặng Hoài  Thanh 01/12/2013   3.1
22 Nguyễn Phan Mai Thi 17/12/2013 x 3.1
23 Trần Minh  Thiện 04/09/2013   3.1
24 Nguyễn Hoàng  Thiên 13/12/2013   3.1
25 Trần Xuân  Trường 10/03/2013   3.1
26 Nguyễn Ngọc Phương Vy 11/05/2013 x 3.1
27 Võ Ngọc Yến  Vy 27/09/2013 x 3.1
28 Nguyễn Thị Hồng  Xuyên 02/09/2013 x 3.1
29 Nguyễn Ngọc Như  Ý 17/02/2013 x 3.1
 
  DANH SACH HOC SINH LỚP 3.2 NĂM HỌC 2021 - 2022
  GVCN: Thầy Đỗ Thành Quyền  
Stt Họ  Năm sinh Nữ Lớp
1 Nguyễn Gia Bảo 18/03/2013   3.2
2 Đỗ Phú Hào 30/04/2013   3.2
3 Trần Nguyễn Bảo Hân 20/08/2013 x 3.2
4 Hồ Thị Kim Hòa 16/01/2013 x 3.2
5 Lê Huỳnh Nhật Huy 24/06/2013   3.2
6 Bùi Duy Khang 05/06/2013   3.2
7 Trần Nguyễn Vĩnh Khang 28/07/2012   3.2
8 Lê Hoàng Đăng Khôi 13/07/2013   3.2
9 Hồ Gia Linh 16/11/2012 x 3.2
10 Nguyễn Khánh Linh 18/11/2013 x 3.2
11 Nguyễn Hoàng Gia Lộc 28/09/2013   3.2
12 Trần Nguyễn Ly Ly 07/04/2013 x 3.2
13 Trần Vũ Quốc Minh 21/02/2013   3.2
14 Nguyễn Lê An Na 20/06/2013 x 3.2
15 Nguyễn Minh Nguyên 14/08/2013   3.2
16 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 31/10/2013 x 3.2
17 Trần Tuyết Nhi 30/07/2013 x 3.2
18 Võ Trường Phát 16/08/2013   3.2
19 Nguyễn Trọng Phúc 04/01/2013   3.2
20 Đỗ Như Quỳnh 21/10/2013 x 3.2
21 Nguyễn Thành  Tâm 06/04/2013   3.2
22 Đỗ Quốc  Thịnh 09/02/2013   3.2
23 Phạm Anh Thư 23/01/2013 x 3.2
24 Trần Nguyễn Anh Thư 07/08/2013 x 3.2
25 Trần Ngọc Phương Trinh 04/04/2013 x 3.2
26 Cao Ngọc Trường Vy 05/01/2013 x 3.2
27 Lê Ngọc Mai Vy 02/06/2013 x 3.2
 
  DANH SACH HOC SINH  LỚP 4.1 NĂM HỌC 2021 - 2022
  GVCN: Cô Nguyễn Ngọc Khương
Stt Họ đệm Năm sinh Nữ Lớp
1 Đỗ Ngọc Bảo An 20/01/2012 x 4.1
2 Lộc Tiểu Nam Anh 29/06/2012 x 4.1
3 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 29/01/2012   4.1
4 Lê Tuấn Cường 06/02/2012   4.1
5 Trần Kỳ Duyên 25/08/2012 x 4.1
6 Vũ Hà Đức 18/07/2012   4.1
7 Nguyễn Văn Hải 27/08/2012   4.1
8 Võ Nhật Hào 18/02/2012   4.1
9 Lê Gia Hạo 09/03/2012   4.1
10 Đào Ngọc Hân 12/03/2012 x 4.1
11 Luân Đỗ Nhất Huy 22/11/2012   4.1
12 Nguyễn Quốc Huy 29/01/2012   4.1
13 Võ Anh Kha 11/07/2012   4.1
14 Ng Văn Trọng Khang 26/11/2010   4.1
15 Đinh Khánh Linh 18/03/2012 x 4.1
16 Trần Ng Hoàng Minh 13/10/2012   4.1
17 Huỳnh Lê Trà My 25/06/2012 x 4.1
18 Nguyễn Thị Yến My 25/06/2011 x 4.1
19 Nguyễn Thúy Nga 08/11/2012 x 4.1
20 Nguyễn Bảo Ngọc 06/10/2012 x 4.1
21 Phan Thị Hồng Ngọc 29/04/2012 x 4.1
22 Nguyễn Phước Nhân 27/10/2012   4.1
23 Nguyễn Đoàn Yến Nhi 24/08/2012 x 4.1
24 Lê Minh Nhựt 14/09/2012   4.1
25 Quách Mạnh Tiến 20/08/2012   4.1
26 Cao Chu Thủy Tiên 27/09/2010 x 4.1
27 Trịnh Hoàng Anh Tuấn 27/08/2012   4.1
28 Nguyễn  Tân Thiên 23/07/2012   4.1
29 Bùi Anh Thư 24/07/2011 x 4.1
30 Đào Anh Thư 12/04/2012 x 4.1
31 Ng Ngọc Anh Thư 24/07/2012 x 4.1
32 Ng Thị Thùy Trang 7/24/2012 x 4.1
33 Nguyễn Khải Trí 21/06/2012   4.1
34 Nguyễn Thị Thanh Trúc 26/03/2012 x 4.1
35 Nguyễn Hoàng Vũ 06/10/2012   4.1
36 Nguyễn Thảo Vy 24/10/2012 x 4.1
37 Ng Trương Trúc Vy 18/08/2012 x 4.1
38 Nguyễn Minh Khanh 14/11/2012   4.1
39 Nguyễn Phú Lợi 15/09/2012   4.1
40 Bành Thị Thảo Vi 2012 x 4.1
41 Nguyễn Hoàng Phúc     4.1
 
DANH SACH HOC SINH  LỚP 4.2 NĂM HỌC 2021 - 2022
  GVCN: Cô Nguyễn Thị Vui
Stt Họ đệm Năm sinh Nữ Lớp
1 Phan Huỳnh Kim Anh 20/01/2012 x 4.2
2 Nguyễn Gia Bảo 29/06/2012 x 4.2
3 Trần Gia Bảo 29/01/2012   4.2
4 Huỳnh Tiểu Băng 06/02/2012 x 4.2
5 Đỗ Bá Duy 25/08/2012   4.2
6 Phạm Đặng Tường Duy 18/07/2012   4.2
7 Lê Nguyễn Bích Duyên 27/08/2012 x 4.2
8 Huỳnh Tấn Đại 18/02/2012   4.2
9 Nguyễn Tâm Giao 09/03/2012 x 4.2
10 Hồ Hoàng Hải 12/03/2012   4.2
11 Ng Thanh Ngọc Hân 22/11/2012 x 4.2
12 Mai Thanh Hòa 29/01/2012   4.2
13 Nguyễn Thanh Long 11/07/2012   4.2
14 Vi Quốc Nam 18/03/2012   4.2
15 Ng Ngọc Kim Ngân 13/10/2012 x 4.2
16 Võ Thị Thu Ngân 25/06/2012 x 4.2
17 Lê Thị Ngọc Nghi 25/06/2011 x 4.2
18 Lê Vũ Bảo Ngọc 08/11/2012 x 4.2
19 Vũ Như Ngọc  06/10/2012 x 4.2
20 Trần Trọng Nhân 4/29/2012   4.2
21 Nghiêm Lê An Nhiên 27/10/2012   4.2
22 Phú Quí 24/08/2012   4.2
23 Ng Ngọc Như Quỳnh 14/09/2012 x 4.2
24 Nguyễn Bửu Tấn Tài 20/08/2012   4.2
25 Nguyễn Tú Tài 27/09/2010   4.2
26 Lê Minh Tiến 27/08/2012   4.2
27 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 23/07/2012 x 4.2
28 Tô Hữu Thái 24/07/2011   4.2
29 Trịnh Minh Thảo 12/04/2012 x 4.2
30 Huỳnh Quốc Thiện 24/07/2012   4.2
31 Đỗ Minh Thuận 24/07/2012   4.2
32 Diệp Minh Thùy 21/06/2012 x 4.2
33 Ng Ngọc Minh Thư 26/03/2012 x 4.2
34 Huỳnh Thanh Trà 06/10/2012 x 4.2
35 Cao Thanh Trúc 24/10/2012 x 4.2
36 Lê Thành Trung 18/08/2012   4.2
37 Nguyễn Ngọc Như Ý 14/11/2012 x 4.2
38 Nguyễn Thị Như Ý 15/09/2012 x 4.2
39 Nguyễn Minh Quân     4.2
      20  
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ THỊ HỒNG GẤM    
DANH SACH HOC SINH  LỚP 5.1 NĂM HỌC 2021 - 2022
  GVCN: Thầy Vương Văn Đức
stt Họ Ngày sinh Nữ Lớp
1 Phạm Việt Anh 16/05/2011   5.1
2 Lê Hoài Bảo 11/03/2010   5.1
3 Nguyễn Quốc Bảo 09/10/2011   5.1
4 Phan Thanh Châu 09/07/2011 x 5.1
5 Tăng Thị Kiều Duyên 15/05/2011 x 5.1
6 Phạm Minh Đạt 25/05/2011   5.1
7 Lương Hoàng Đông 01/06/2011   5.1
8 Lê Thành Được 11/12/2010   5.1
9 Nguyễn Hiếu Hiền 12/10/2011   5.1
10 Nguyễn Viết Đức Hoàng 25/05/2011   5.1
11 Võ Nguyễn Phi Hùng 02/10/2011   5.1
12 Đỗ Thị Song Hương 03/06/2011 x 5.1
13 Lục Nhã Kỳ 22/02/2011 x 5.1
14 Lê Nguyên Khang 30/07/2011   5.1
15 Nguyễn Huỳnh Phương Mai 06/05/2011 x 5.1
16 Lê Thảo Mi 02/05/2011 x 5.1
17 Nguyễn Tiến Minh 02/06/2011   5.1
18 Nguyễn Lê Trà My 15/06/2011 x 5.1
19 Trương Nhật Nam 21/07/2011   5.1
20 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi 05/01/2011 x 5.1
21 Huỳnh Khánh Ngọc 21/01/2011 x 5.1
22 Nguyễn Hữu Nhân 14/02/2011   5.1
23 Trần Ngọc Quỳnh Như 19/06/2011 x 5.1
24 Đồng Duy Phước 30/10/2011   5.1
25 Nguyễn Thị Hà Phương 31/01/2011 x 5.1
26 Hồ Anh Toàn 10/09/2010   5.1
27 Vũ Đình Tuấn 18/04/2011   5.1
28 Hồ Thị Bảo Trân 16/04/2011 x 5.1
29 Nguyễn Gia Uy 05/06/2011   5.1
30 Nguyễn Phúc Yên 12/3/2010 x 5.1
 
DANH SACH HOC SINH  LỚP 5.2 NĂM HỌC 2021 - 2022
  GVCN: Thầy Vương Văn Đức
Stt Họ  Năm sinh Nữ Lớp
1 Nguyễn Trần Ngọc Ánh 27/02/2011 x 5.2
2 Nguyễn Hiểu Bằng 07/09/2011   5.2
3 Dương Gia Bảo 07/08/2011   5.2
4 Phan Quốc Bảo 16/01/2011   5.2
5 Lâm Thị Bảo Châu 09/09/2011 x 5.2
6 Nguyễn Bảo Châu 15/12/2011 x 5.2
7 Nguyễn Thảo Chi 23/11/2011 x 5.2
8 Nguyễn Gia Hân 29/06/2011 x 5.2
9 Nguyễn Minh Hiếu 15/11/2011   5.2
10 Nguyễn Quốc Hoàng 20/11/2011   5.2
11 Nguyễn Minh Huy 26/11/2011   5.2
12 Nguyễn Anh Kiệt 02/01/2010   5.2
13 Nguyễn Gia Kiên 04/04/2011   5.2
14 Nguyễn Trọng Khang 21/06/2011   5.2
15 Đặng Hoàng Liên 10/06/2011 x 5.2
16 Lê Phương Mai 25/06/2011 x 5.2
17 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 31/12/2011 x 5.2
18 Nguyễn Lê Bình Nguyên 10/05/2011 x 5.2
19 Nguyễn Thanh Nhàn 25/04/2011   5.2
20 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/07/2011 x 5.2
21 Nguyễn Yến Nhi 07/10/2011 x 5.2
22 Lê Phạm Quỳnh Như 07/10/2011 x 5.2
23 Phạm Ngọc Thiên Phụng 10/07/2011 x 5.2
24 Nguyễn Lê Kiều Tiên 18/02/2011 x 5.2
25 Hồ Minh Toàn 03/03/2011   5.2
27 Nguyễn Thị Thu Trang 07/11/2011 x 5.2
28 Tăng Hoàng Bích Trâm 24/04/2011 x 5.2
29 Đoàn Gia Bảo Trân 04/05/2011 x 5.2
30 Lê Công Vinh 01/05/2010   5.2
31 Nguyễn Kim Khánh Vy 26/05/2011 x 5.2
32 Nguyễn Thị Ái Vy 15/05/2010 x 5.2


 

Tác giả: lthg

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay721
  • Tháng hiện tại11,625
  • Tổng lượt truy cập1,722,633
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây