Danh sách học sinh lớp 1, 2, 3, 4, 5 trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm năm học 2021 - 2022
Thứ tư - 01/09/2021 18:44
Danh sách học sinh toàn trường năm học 2021 - 2022
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP THỦ DẦU MỘT |
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ THỊ HỒNG GẤM |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.1 |
NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Nữ |
Dân tộc |
Lớp |
1 |
Nguyễn Thị Trúc Anh |
29/05/2015 |
BVĐK BD |
x |
Kinh |
1/1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
29/10/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/1 |
3 |
Nguyễn Trung Hiếu |
26/09/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
4 |
Trần Thanh Bảo Ngọc |
06/01/2015 |
Bv Từ Dũ |
x |
Kinh |
1/1 |
5 |
Phạm Ngọc Trâm |
02/03/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/1 |
6 |
Đồng Duy An |
24/01/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
7 |
Nguyễn Ngọc Yến Trang |
04/03/2015 |
BVĐK BD |
x |
Kinh |
1/1 |
8 |
Lâm Dương Phong |
25/11/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
9 |
Lê Chí Quốc |
02/03/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
10 |
Nguyễn Tấn Đạt |
11/08/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
11 |
Bùi Ngô Khả Ái |
01/01/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/1 |
12 |
Nguyễn Tấn Tài |
16/11/2014 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
13 |
Nguyễn Lê Hoàng An |
30/08/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
14 |
Nguyễn Xuân Mai |
29/12/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/1 |
15 |
Phạm Ý Nhi |
07/09/2015 |
Bv Từ Dũ |
x |
Kinh |
1/1 |
16 |
Phạm Ngọc Cát Tiên |
13/06/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/1 |
17 |
Nguyễn Hoàng Duy |
11/10/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
18 |
Lê Trọng Phát |
16/06/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
19 |
Nguyễn Hồ Thiên Kim |
05/11/2015 |
BVĐK BD |
x |
Kinh |
1/1 |
20 |
Hò Thị Ngọc Trân |
17/03/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Khơ-me |
1/1 |
21 |
Hồ Thanh Đại |
09/06/2015 |
BVĐK BD |
|
Kinh |
1/1 |
22 |
Nguyễn Trần Tuệ San |
14/07/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/1 |
23 |
Nguyễn Gia Hưng |
28/07/2015 |
BVĐK BD |
|
Kinh |
1/1 |
24 |
Trịnh Hoàng Gia Qúy |
23/12/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
25 |
Lê Khánh Chi |
27/05/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/1 |
26 |
Nguyễn Thiện Ân |
27/05/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/1 |
27 |
Nguyễn Phương Trinh |
20/07/2014 |
Cần Thơ |
x |
Kinh |
1/1 |
28 |
Võ Thành Đạt |
9/30/2014 |
BVĐK Củ Chi |
|
Kinh |
1/1 |
29 |
Lê Tấn Tài |
3/18/2015 |
Nghệ An |
|
Kinh |
1/1 |
30 |
Lê Tấn Phát |
6/1/2015 |
BV nhân dân Gia Định |
|
Kinh |
1/1 |
|
|
|
|
|
|
|
GVCN |
|
6 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.2 |
|
NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Nữ |
Dân tộc |
Lớp |
1 |
Nguyễn Hòa An |
22/11/2015 |
Bv Hùng Vương |
|
Kinh |
1/2 |
2 |
Nguyễn Quốc Anh |
3/15/2015 |
BVĐK BD |
|
Kinh |
1/2 |
3 |
Võ Thành Công |
26/09/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
4 |
Huỳnh Lê Duy Đức |
10/07/2013 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
5 |
Nguyễn Trần Linh Đan |
26/08/2015 |
BVĐK BD |
x |
Kinh |
1/2 |
6 |
Nguyễn Trần Ánh Giàu |
24/04/2015 |
BVQT Côlômbia |
x |
Kinh |
1/2 |
7 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
03/10/2015 |
BVĐK BD |
x |
Kinh |
1/2 |
8 |
Trần Vũ Hoài Lâm |
21/08/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
9 |
Đặng Thị Kim Mai |
03/09/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/2 |
10 |
Nguyễn Hữu Nhân |
14/10/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
11 |
Lê Thị Yến Nhi |
30/07/2015 |
TTYT Thuận An |
x |
Kinh |
1/2 |
12 |
Nguyễn Lê An Nhiên |
21/10/2015 |
BVPS Mê Kông |
x |
Kinh |
1/2 |
13 |
Đỗ Minh Nhựt |
04/01/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
14 |
Lê Kim Ngọc |
04/04/2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
x |
Kinh |
1/2 |
15 |
Nguyễn Phạm Bảo Ngọc |
28/03/2015 |
BVĐK BD |
x |
Kinh |
1/2 |
16 |
Đặng Hồng Nghi |
11/03/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/2 |
17 |
Nguyễn Trọng Gia Phúc |
8/19/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
18 |
Vương Minh Quân |
12/17/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
19 |
Nguyễn Minh Quy |
07/04/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
20 |
Nguyễn Trọng Quý |
10/10/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
21 |
Bùi Ngọc Tiến |
8/2/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
22 |
Trần Minh Thành |
25/10/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
23 |
Lê Hà Thanh Thảo |
25/02/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/2 |
24 |
Danh Chí Thiện |
20/09/2014 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
25 |
Trần Minh Thiện |
22/01/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
|
Kinh |
1/2 |
26 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
18/11/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/2 |
27 |
Nguyễn Quang Vinh |
26/03/2015 |
Bv Từ Dũ |
|
Kinh |
1/2 |
28 |
Nguyễn Lê Vy |
10/09/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/2 |
29 |
Nguyễn Bảo Ngọc Như Ý |
01/08/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/2 |
30 |
Thái Lê Tường Vy |
11/4/2015 |
Tỉnh Bình Dương |
x |
Kinh |
1/2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN |
|
|
|
|
Lê Thị Thủy |
|
|
|
DANH SACH HOC SINH LỚP 2.1 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
GVCN: Cô Đinh Thị Thu Hà |
stt |
Họ tên (*) |
Ngày sinh (*) |
Giới tính (*) |
Tên lớp (*) |
fullName |
date of birthday |
gender |
classCode |
1 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
06/08/2014 |
Nữ |
2/1 |
2 |
Nguyễn Trần Ngọc Diệp |
20/11/2014 |
Nữ |
2/1 |
3 |
Nguyễn Thành Dũ |
25/9/2014 |
Nam |
2/1 |
4 |
Trần Lê Quốc Đạt |
28/3/2013 |
Nam |
2/1 |
5 |
Lê Ngọc Đức |
02/12/2014 |
Nam |
2/1 |
6 |
Trần Gia Hân |
10/10/2014 |
Nữ |
2/1 |
7 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
22/07/2014 |
Nam |
2/1 |
8 |
Nguyễn Bình Gia Huy |
19/02/2014 |
Nam |
2/1 |
9 |
Bùi Trương Ngọc Linh |
28/7/2014 |
Nữ |
2/1 |
10 |
Nguyễn Đại Minh Long |
22/01/2014 |
Nam |
2/1 |
11 |
Lê Văn Mạnh |
03/10/2014 |
Nam |
2/1 |
12 |
Nguyễn Trọng Nhân |
20/8/2014 |
Nam |
2/1 |
13 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
11/7/2013 |
Nữ |
2/1 |
14 |
Trần Minh Phương |
15/08/2014 |
Nữ |
2/1 |
15 |
Nguyễn Thái Ngọc Quyên |
12/03/2014 |
Nữ |
2/1 |
16 |
Tô Hoàng Sơn |
16/07/2014 |
Nam |
2/1 |
17 |
Võ Thành Tâm |
30/09/2014 |
Nam |
2/1 |
18 |
Đỗ Thanh Thảo |
19/07/2014 |
Nữ |
2/1 |
19 |
Lê Minh Tiến |
18/08/2014 |
Nam |
2/1 |
20 |
Văn Ngọc Quỳnh Trâm |
18/10/2014 |
Nữ |
2/1 |
21 |
Nguyễn Hữu Trọng |
13/7/2013 |
Nam |
2/1 |
22 |
Nguyễn Nhật Trường |
04/11/2014 |
Nam |
2/1 |
23 |
Ngô Thị Tường Vy |
26/3/2013 |
Nữ |
2/1 |
24 |
Nguyễn Trần Như Ý |
22/10/2014 |
Nữ |
2/1 |
25 |
Nguyễn Long An |
13/02/2014 |
Nam |
2/1 |
26 |
Nguyễn Cao Quỳnh Anh |
29/09/2014 |
Nữ |
2/1 |
27 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
10/03/2014 |
Nữ |
2/1 |
28 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
04/07/2014 |
Nam |
2/1 |
29 |
Dương Nguyễn Nhật Huy |
30/04/2014 |
Nam |
2/1 |
30 |
Lê Đăng Khoa |
27/06/2014 |
Nam |
2/1 |
31 |
Nguyễn Quỳnh Như |
26/07/2014 |
Nữ |
2/1 |
32 |
Nguyễn Phan Quế Phương |
19/09/2014 |
Nữ |
2/1 |
33 |
Quách Trọng Tấn |
28/03/2014 |
Nam |
2/1 |
34 |
Nguyễn Tuấn Tính |
08/05/2014 |
Nam |
2/1 |
35 |
Cao Văn Tựu |
29/10/2014 |
Nam |
2/1 |
36 |
Lê Thanh Thẳng |
03/03/2014 |
Nam |
2/1 |
37 |
Phạm Khánh Thy |
29/03/2014 |
Nữ |
2/1 |
38 |
Nguyễn Khánh Vy |
01/10/2014 |
Nữ |
2/1 |
39 |
Lê Bích Trâm |
07/11/2013 |
Nữ |
2/1 |
40 |
Nguyễn Phạm Minh Ngọc |
14/11/2014 |
Nữ |
2/1 |
DANH SACH HOC SINH LỚP 2.2 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
GVCN: Cô Thạch Thị Hiếu |
stt |
Họ tên (*) |
Ngày sinh (*) |
Giới tính (*) |
Tên lớp (*) |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Gia Bảo |
09/11/2014 |
Nam |
2/2 |
|
2 |
Nguyễn Gia Bảo |
05/04/2014 |
Nam |
2/2 |
|
3 |
Nguyễn Lê Hải Băng |
20/05/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
4 |
Nguyễn Tiến Đạt |
10/06/2014 |
Nam |
2/2 |
|
5 |
Thượng Thanh Đạt |
05/02/2014 |
Nam |
2/2 |
|
6 |
Võ Công Hậu |
05/08/2014 |
Nam |
2/2 |
|
7 |
Trần Gia Hân |
06/11/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
8 |
Nguyễn Duy Khang |
02/07/2014 |
Nam |
2/2 |
|
9 |
Nguyễn Nhật Lam |
21/09/2014 |
Nam |
2/2 |
|
10 |
Đoàn Nguyễn Hoàng Lan |
14/11/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
11 |
Trần Huỳnh Phương Linh |
08/11/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
12 |
Huỳnh Tấn Lộc |
26/02/2014 |
Nam |
2/2 |
|
13 |
Nguyễn Văn Long |
07/09/2012 |
Nam |
2/2 |
|
14 |
Nguyễn An Nhiên |
19/11/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
15 |
Danh Hồ Thiên Phúc |
20/03/2013 |
Nam |
2/2 |
|
16 |
Phạm Thúc Quang |
23/04/2014 |
Nam |
2/2 |
|
17 |
Đỗ Lê Anh Quân |
15/01/2014 |
Nam |
2/2 |
|
18 |
Hồ Minh Quân |
29/07/2014 |
Nam |
2/2 |
|
19 |
Nguyễn Hoàng Sang |
24/04/2014 |
Nam |
2/2 |
|
20 |
Cao Chí Tài |
15/10/2014 |
Nam |
2/2 |
|
21 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
11/03/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
22 |
Trần Thắng |
05/07/2014 |
Nam |
2/2 |
|
23 |
Nguyễn Duy Thanh |
09/01/2014 |
Nam |
2/2 |
|
24 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
26/08/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
25 |
Đỗ Ngọc Bảo Trang |
09/06/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
26 |
Trần Thị Như Ý |
16/5/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
27 |
Lê Thị Lan Anh |
26/07/2013 |
Nữ |
2/2 |
|
28 |
Thái Ngọc Mỹ Anh |
11/05/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
29 |
Nguyễn Gia Bảo |
25/09/2013 |
Nam |
2/2 |
|
30 |
Nguyễn Thành Đạt |
17/09/2014 |
Nam |
2/2 |
|
31 |
Nguyễn Quốc Khang |
13/05/2014 |
Nam |
2/2 |
|
32 |
Nguyễn Hoàng Kim Ngân |
24/01/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
33 |
Huỳnh Nhã Thương |
14/10/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
34 |
Nguyễn Trúc Quỳnh |
07/02/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
35 |
Nguyễn Ngọc Bảo Tiên |
07/11/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
36 |
Võ Trung Tính |
19/09/2013 |
Nam |
2/2 |
|
37 |
Nguyễn Ngọc Thái |
10/05/2014 |
Nam |
2/2 |
|
38 |
Nguyễn Minh Thiện |
13/07/2014 |
Nam |
2/2 |
|
39 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
22/04/2014 |
Nữ |
2/2 |
|
40 |
Lâm Gia Bảo |
|
Nam |
2/2 |
LB |
41 |
Lê Minh Khang |
12/5/2013 |
Nam |
2/2 |
|
DANH SACH HOC SINH LỚP 3.1 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
GVCN: Thầy Đỗ Thành Quyền |
|
|
|
|
|
Stt |
Họ |
Năm sinh |
Nữ |
Lớp |
1 |
Lê Ngọc Trâm Anh |
03/06/2013 |
x |
3.1 |
2 |
Phan Văn Gia Bảo |
28/09/2013 |
|
3.1 |
3 |
Nguyễn Quốc Đạt |
10/07/2013 |
|
3.1 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
04/11/2013 |
|
3.1 |
5 |
Đỗ Hoàng Bảo Giang |
27/02/2013 |
x |
3.1 |
6 |
Lê Ngọc Giàu |
14/07/2013 |
x |
3.1 |
7 |
Đỗ Ngọc Hà |
07/06/2013 |
x |
3.1 |
8 |
Đặng Gia Hào |
29/05/2013 |
|
3.1 |
9 |
Nguyễn Chí Hiếu |
24/10/2013 |
|
3.1 |
10 |
Phan Văn Hiếu |
30/03/2013 |
|
3.1 |
11 |
Lư Khánh Huân |
09/02/2013 |
|
3.1 |
12 |
Lê Hà Gia Huy |
17/09/2013 |
|
3.1 |
13 |
Lê Minh Khang |
18/07/2013 |
|
3.1 |
14 |
Nguyễn Tuấn Khang |
23/10/2013 |
|
3.1 |
15 |
Đặng Thị Tuyết Lan |
24/05/2013 |
x |
3.1 |
16 |
Nguyễn Kim Khánh Linh |
07/09/2013 |
x |
3.1 |
17 |
Huỳnh Minh Nhựt |
02/09/2013 |
|
3.1 |
18 |
Hoàng Xuân Phát |
16/04/2013 |
|
3.1 |
19 |
Nguyễn Ngọc Phước |
28/09/2013 |
|
3.1 |
20 |
Huỳnh Ngọc Thái |
20/07/2011 |
|
3.1 |
21 |
Đặng Hoài Thanh |
01/12/2013 |
|
3.1 |
22 |
Nguyễn Phan Mai Thi |
17/12/2013 |
x |
3.1 |
23 |
Trần Minh Thiện |
04/09/2013 |
|
3.1 |
24 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
13/12/2013 |
|
3.1 |
25 |
Trần Xuân Trường |
10/03/2013 |
|
3.1 |
26 |
Nguyễn Ngọc Phương Vy |
11/05/2013 |
x |
3.1 |
27 |
Võ Ngọc Yến Vy |
27/09/2013 |
x |
3.1 |
28 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
02/09/2013 |
x |
3.1 |
29 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
17/02/2013 |
x |
3.1 |
|
DANH SACH HOC SINH LỚP 3.2 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
GVCN: Thầy Đỗ Thành Quyền |
|
Stt |
Họ |
Năm sinh |
Nữ |
Lớp |
1 |
Nguyễn Gia Bảo |
18/03/2013 |
|
3.2 |
2 |
Đỗ Phú Hào |
30/04/2013 |
|
3.2 |
3 |
Trần Nguyễn Bảo Hân |
20/08/2013 |
x |
3.2 |
4 |
Hồ Thị Kim Hòa |
16/01/2013 |
x |
3.2 |
5 |
Lê Huỳnh Nhật Huy |
24/06/2013 |
|
3.2 |
6 |
Bùi Duy Khang |
05/06/2013 |
|
3.2 |
7 |
Trần Nguyễn Vĩnh Khang |
28/07/2012 |
|
3.2 |
8 |
Lê Hoàng Đăng Khôi |
13/07/2013 |
|
3.2 |
9 |
Hồ Gia Linh |
16/11/2012 |
x |
3.2 |
10 |
Nguyễn Khánh Linh |
18/11/2013 |
x |
3.2 |
11 |
Nguyễn Hoàng Gia Lộc |
28/09/2013 |
|
3.2 |
12 |
Trần Nguyễn Ly Ly |
07/04/2013 |
x |
3.2 |
13 |
Trần Vũ Quốc Minh |
21/02/2013 |
|
3.2 |
14 |
Nguyễn Lê An Na |
20/06/2013 |
x |
3.2 |
15 |
Nguyễn Minh Nguyên |
14/08/2013 |
|
3.2 |
16 |
Nguyễn Ngọc Uyển Nhi |
31/10/2013 |
x |
3.2 |
17 |
Trần Tuyết Nhi |
30/07/2013 |
x |
3.2 |
18 |
Võ Trường Phát |
16/08/2013 |
|
3.2 |
19 |
Nguyễn Trọng Phúc |
04/01/2013 |
|
3.2 |
20 |
Đỗ Như Quỳnh |
21/10/2013 |
x |
3.2 |
21 |
Nguyễn Thành Tâm |
06/04/2013 |
|
3.2 |
22 |
Đỗ Quốc Thịnh |
09/02/2013 |
|
3.2 |
23 |
Phạm Anh Thư |
23/01/2013 |
x |
3.2 |
24 |
Trần Nguyễn Anh Thư |
07/08/2013 |
x |
3.2 |
25 |
Trần Ngọc Phương Trinh |
04/04/2013 |
x |
3.2 |
26 |
Cao Ngọc Trường Vy |
05/01/2013 |
x |
3.2 |
27 |
Lê Ngọc Mai Vy |
02/06/2013 |
x |
3.2 |
|
DANH SACH HOC SINH LỚP 4.1 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
GVCN: Cô Nguyễn Ngọc Khương |
Stt |
Họ đệm |
Năm sinh |
Nữ |
Lớp |
1 |
Đỗ Ngọc Bảo An |
20/01/2012 |
x |
4.1 |
2 |
Lộc Tiểu Nam Anh |
29/06/2012 |
x |
4.1 |
3 |
Nguyễn Ngọc Thiên Ân |
29/01/2012 |
|
4.1 |
4 |
Lê Tuấn Cường |
06/02/2012 |
|
4.1 |
5 |
Trần Kỳ Duyên |
25/08/2012 |
x |
4.1 |
6 |
Vũ Hà Đức |
18/07/2012 |
|
4.1 |
7 |
Nguyễn Văn Hải |
27/08/2012 |
|
4.1 |
8 |
Võ Nhật Hào |
18/02/2012 |
|
4.1 |
9 |
Lê Gia Hạo |
09/03/2012 |
|
4.1 |
10 |
Đào Ngọc Hân |
12/03/2012 |
x |
4.1 |
11 |
Luân Đỗ Nhất Huy |
22/11/2012 |
|
4.1 |
12 |
Nguyễn Quốc Huy |
29/01/2012 |
|
4.1 |
13 |
Võ Anh Kha |
11/07/2012 |
|
4.1 |
14 |
Ng Văn Trọng Khang |
26/11/2010 |
|
4.1 |
15 |
Đinh Khánh Linh |
18/03/2012 |
x |
4.1 |
16 |
Trần Ng Hoàng Minh |
13/10/2012 |
|
4.1 |
17 |
Huỳnh Lê Trà My |
25/06/2012 |
x |
4.1 |
18 |
Nguyễn Thị Yến My |
25/06/2011 |
x |
4.1 |
19 |
Nguyễn Thúy Nga |
08/11/2012 |
x |
4.1 |
20 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
06/10/2012 |
x |
4.1 |
21 |
Phan Thị Hồng Ngọc |
29/04/2012 |
x |
4.1 |
22 |
Nguyễn Phước Nhân |
27/10/2012 |
|
4.1 |
23 |
Nguyễn Đoàn Yến Nhi |
24/08/2012 |
x |
4.1 |
24 |
Lê Minh Nhựt |
14/09/2012 |
|
4.1 |
25 |
Quách Mạnh Tiến |
20/08/2012 |
|
4.1 |
26 |
Cao Chu Thủy Tiên |
27/09/2010 |
x |
4.1 |
27 |
Trịnh Hoàng Anh Tuấn |
27/08/2012 |
|
4.1 |
28 |
Nguyễn Tân Thiên |
23/07/2012 |
|
4.1 |
29 |
Bùi Anh Thư |
24/07/2011 |
x |
4.1 |
30 |
Đào Anh Thư |
12/04/2012 |
x |
4.1 |
31 |
Ng Ngọc Anh Thư |
24/07/2012 |
x |
4.1 |
32 |
Ng Thị Thùy Trang |
7/24/2012 |
x |
4.1 |
33 |
Nguyễn Khải Trí |
21/06/2012 |
|
4.1 |
34 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
26/03/2012 |
x |
4.1 |
35 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
06/10/2012 |
|
4.1 |
36 |
Nguyễn Thảo Vy |
24/10/2012 |
x |
4.1 |
37 |
Ng Trương Trúc Vy |
18/08/2012 |
x |
4.1 |
38 |
Nguyễn Minh Khanh |
14/11/2012 |
|
4.1 |
39 |
Nguyễn Phú Lợi |
15/09/2012 |
|
4.1 |
40 |
Bành Thị Thảo Vi |
2012 |
x |
4.1 |
41 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
|
|
4.1 |
DANH SACH HOC SINH LỚP 4.2 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
GVCN: Cô Nguyễn Thị Vui |
Stt |
Họ đệm |
Năm sinh |
Nữ |
Lớp |
1 |
Phan Huỳnh Kim Anh |
20/01/2012 |
x |
4.2 |
2 |
Nguyễn Gia Bảo |
29/06/2012 |
x |
4.2 |
3 |
Trần Gia Bảo |
29/01/2012 |
|
4.2 |
4 |
Huỳnh Tiểu Băng |
06/02/2012 |
x |
4.2 |
5 |
Đỗ Bá Duy |
25/08/2012 |
|
4.2 |
6 |
Phạm Đặng Tường Duy |
18/07/2012 |
|
4.2 |
7 |
Lê Nguyễn Bích Duyên |
27/08/2012 |
x |
4.2 |
8 |
Huỳnh Tấn Đại |
18/02/2012 |
|
4.2 |
9 |
Nguyễn Tâm Giao |
09/03/2012 |
x |
4.2 |
10 |
Hồ Hoàng Hải |
12/03/2012 |
|
4.2 |
11 |
Ng Thanh Ngọc Hân |
22/11/2012 |
x |
4.2 |
12 |
Mai Thanh Hòa |
29/01/2012 |
|
4.2 |
13 |
Nguyễn Thanh Long |
11/07/2012 |
|
4.2 |
14 |
Vi Quốc Nam |
18/03/2012 |
|
4.2 |
15 |
Ng Ngọc Kim Ngân |
13/10/2012 |
x |
4.2 |
16 |
Võ Thị Thu Ngân |
25/06/2012 |
x |
4.2 |
17 |
Lê Thị Ngọc Nghi |
25/06/2011 |
x |
4.2 |
18 |
Lê Vũ Bảo Ngọc |
08/11/2012 |
x |
4.2 |
19 |
Vũ Như Ngọc |
06/10/2012 |
x |
4.2 |
20 |
Trần Trọng Nhân |
4/29/2012 |
|
4.2 |
21 |
Nghiêm Lê An Nhiên |
27/10/2012 |
|
4.2 |
22 |
Phú Quí |
24/08/2012 |
|
4.2 |
23 |
Ng Ngọc Như Quỳnh |
14/09/2012 |
x |
4.2 |
24 |
Nguyễn Bửu Tấn Tài |
20/08/2012 |
|
4.2 |
25 |
Nguyễn Tú Tài |
27/09/2010 |
|
4.2 |
26 |
Lê Minh Tiến |
27/08/2012 |
|
4.2 |
27 |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên |
23/07/2012 |
x |
4.2 |
28 |
Tô Hữu Thái |
24/07/2011 |
|
4.2 |
29 |
Trịnh Minh Thảo |
12/04/2012 |
x |
4.2 |
30 |
Huỳnh Quốc Thiện |
24/07/2012 |
|
4.2 |
31 |
Đỗ Minh Thuận |
24/07/2012 |
|
4.2 |
32 |
Diệp Minh Thùy |
21/06/2012 |
x |
4.2 |
33 |
Ng Ngọc Minh Thư |
26/03/2012 |
x |
4.2 |
34 |
Huỳnh Thanh Trà |
06/10/2012 |
x |
4.2 |
35 |
Cao Thanh Trúc |
24/10/2012 |
x |
4.2 |
36 |
Lê Thành Trung |
18/08/2012 |
|
4.2 |
37 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
14/11/2012 |
x |
4.2 |
38 |
Nguyễn Thị Như Ý |
15/09/2012 |
x |
4.2 |
39 |
Nguyễn Minh Quân |
|
|
4.2 |
|
|
|
20 |
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ THỊ HỒNG GẤM |
|
|
DANH SACH HOC SINH LỚP 5.1 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
GVCN: Thầy Vương Văn Đức |
stt |
Họ |
Ngày sinh |
Nữ |
Lớp |
1 |
Phạm Việt Anh |
16/05/2011 |
|
5.1 |
2 |
Lê Hoài Bảo |
11/03/2010 |
|
5.1 |
3 |
Nguyễn Quốc Bảo |
09/10/2011 |
|
5.1 |
4 |
Phan Thanh Châu |
09/07/2011 |
x |
5.1 |
5 |
Tăng Thị Kiều Duyên |
15/05/2011 |
x |
5.1 |
6 |
Phạm Minh Đạt |
25/05/2011 |
|
5.1 |
7 |
Lương Hoàng Đông |
01/06/2011 |
|
5.1 |
8 |
Lê Thành Được |
11/12/2010 |
|
5.1 |
9 |
Nguyễn Hiếu Hiền |
12/10/2011 |
|
5.1 |
10 |
Nguyễn Viết Đức Hoàng |
25/05/2011 |
|
5.1 |
11 |
Võ Nguyễn Phi Hùng |
02/10/2011 |
|
5.1 |
12 |
Đỗ Thị Song Hương |
03/06/2011 |
x |
5.1 |
13 |
Lục Nhã Kỳ |
22/02/2011 |
x |
5.1 |
14 |
Lê Nguyên Khang |
30/07/2011 |
|
5.1 |
15 |
Nguyễn Huỳnh Phương Mai |
06/05/2011 |
x |
5.1 |
16 |
Lê Thảo Mi |
02/05/2011 |
x |
5.1 |
17 |
Nguyễn Tiến Minh |
02/06/2011 |
|
5.1 |
18 |
Nguyễn Lê Trà My |
15/06/2011 |
x |
5.1 |
19 |
Trương Nhật Nam |
21/07/2011 |
|
5.1 |
20 |
Nguyễn Ngọc Xuân Nghi |
05/01/2011 |
x |
5.1 |
21 |
Huỳnh Khánh Ngọc |
21/01/2011 |
x |
5.1 |
22 |
Nguyễn Hữu Nhân |
14/02/2011 |
|
5.1 |
23 |
Trần Ngọc Quỳnh Như |
19/06/2011 |
x |
5.1 |
24 |
Đồng Duy Phước |
30/10/2011 |
|
5.1 |
25 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
31/01/2011 |
x |
5.1 |
26 |
Hồ Anh Toàn |
10/09/2010 |
|
5.1 |
27 |
Vũ Đình Tuấn |
18/04/2011 |
|
5.1 |
28 |
Hồ Thị Bảo Trân |
16/04/2011 |
x |
5.1 |
29 |
Nguyễn Gia Uy |
05/06/2011 |
|
5.1 |
30 |
Nguyễn Phúc Yên |
12/3/2010 |
x |
5.1 |
DANH SACH HOC SINH LỚP 5.2 NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
GVCN: Thầy Vương Văn Đức |
Stt |
Họ |
Năm sinh |
Nữ |
Lớp |
1 |
Nguyễn Trần Ngọc Ánh |
27/02/2011 |
x |
5.2 |
2 |
Nguyễn Hiểu Bằng |
07/09/2011 |
|
5.2 |
3 |
Dương Gia Bảo |
07/08/2011 |
|
5.2 |
4 |
Phan Quốc Bảo |
16/01/2011 |
|
5.2 |
5 |
Lâm Thị Bảo Châu |
09/09/2011 |
x |
5.2 |
6 |
Nguyễn Bảo Châu |
15/12/2011 |
x |
5.2 |
7 |
Nguyễn Thảo Chi |
23/11/2011 |
x |
5.2 |
8 |
Nguyễn Gia Hân |
29/06/2011 |
x |
5.2 |
9 |
Nguyễn Minh Hiếu |
15/11/2011 |
|
5.2 |
10 |
Nguyễn Quốc Hoàng |
20/11/2011 |
|
5.2 |
11 |
Nguyễn Minh Huy |
26/11/2011 |
|
5.2 |
12 |
Nguyễn Anh Kiệt |
02/01/2010 |
|
5.2 |
13 |
Nguyễn Gia Kiên |
04/04/2011 |
|
5.2 |
14 |
Nguyễn Trọng Khang |
21/06/2011 |
|
5.2 |
15 |
Đặng Hoàng Liên |
10/06/2011 |
x |
5.2 |
16 |
Lê Phương Mai |
25/06/2011 |
x |
5.2 |
17 |
Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
31/12/2011 |
x |
5.2 |
18 |
Nguyễn Lê Bình Nguyên |
10/05/2011 |
x |
5.2 |
19 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
25/04/2011 |
|
5.2 |
20 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
20/07/2011 |
x |
5.2 |
21 |
Nguyễn Yến Nhi |
07/10/2011 |
x |
5.2 |
22 |
Lê Phạm Quỳnh Như |
07/10/2011 |
x |
5.2 |
23 |
Phạm Ngọc Thiên Phụng |
10/07/2011 |
x |
5.2 |
24 |
Nguyễn Lê Kiều Tiên |
18/02/2011 |
x |
5.2 |
25 |
Hồ Minh Toàn |
03/03/2011 |
|
5.2 |
27 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
07/11/2011 |
x |
5.2 |
28 |
Tăng Hoàng Bích Trâm |
24/04/2011 |
x |
5.2 |
29 |
Đoàn Gia Bảo Trân |
04/05/2011 |
x |
5.2 |
30 |
Lê Công Vinh |
01/05/2010 |
|
5.2 |
31 |
Nguyễn Kim Khánh Vy |
26/05/2011 |
x |
5.2 |
32 |
Nguyễn Thị Ái Vy |
15/05/2010 |
x |
5.2 |
Chúng tôi trên mạng xã hội