Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo
PHÒNG GD&ĐT TP. THỦ DẨU MỘT
TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông
năm học 2017 - 2018
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
60 |
42 |
69 |
66 |
70 |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Chương trình của Bộ GD&ĐT
|
||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
||||
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. |
||||
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
||||
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục |
Đạt trên chuẩn |
||||
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
- Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy - Đạt chuẩn kiến thức |
||||
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh |
- Đủ năng lực học lớp trên
|
Tân An, ngày 8 tháng 9 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
BIỂU MẪU 6
PHÒNG GD&ĐT TP. THỦ DẨU MỘT
TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
năm học 2017 - 2018
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|
|||
I |
Tổng số học sinh |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
|
II |
Số HS học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
171 57,8 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
0 |
0 |
|
IV |
Số HS chia theo học lực |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
|
1 |
Tiếng Việt |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
292 98,6
|
40 97,6 |
67 97,1 |
60 98,4 |
67 100 |
58 100 |
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
4 1,4 |
1 2,4 |
2 2,9 |
1 1,6 |
0 |
0 |
|
2 |
Toán |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
291 98,3
|
39 95,1 |
67 97,1 |
60 98,4 |
67 100 |
58 100 |
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
5 1,7 |
2 4,9 |
2 2,9 |
1 1,6 |
0 |
0 |
|
3 |
Khoa học |
125 |
0 |
0 |
0 |
67
|
58
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
125 42,2
|
0 |
0 |
0 |
67 100 |
58 100 |
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
125 42,2 |
0 |
0 |
0 |
67
|
58
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
125 42,2 |
0 |
0 |
0 |
67 100 |
58 100 |
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
5 |
Tiếng nước ngoài |
337 |
70 |
67 |
71 |
58 |
71 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
337 100 |
70 100 |
67 100 |
71 100 |
58 100 |
71 100 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Đạo đức |
337 |
70 |
67 |
71 |
58 |
71 |
7 |
Tự nhiên và Xã hội |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
296 100 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Âm nhạc |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
296 100 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Mĩ thuật |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
296 100 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
296 100 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Thể dục |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
296 100 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Tin học |
186 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
|
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
186 100 |
0 |
0 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
|
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Anh văn |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
296 100 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
291 98,3 |
39 98,6 |
67 97,0 |
60 100 |
67 100 |
58 100 |
2 |
HS khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
111 37,5 |
21 51,2
|
21 30,4 |
20 32,8 |
21 31,3 |
28 39,4 |
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
5 1,7
|
2 4,9
|
2 2,9
|
1 1,7 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
5 1,7
|
2 4,9
|
2 2,9
|
1 1,7 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Năng lực |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
|
Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) |
291 98,3 |
39 95,1 |
67 97,1 |
60 98,4 |
67 100 |
58 100 |
|
Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) |
5 1,7
|
2 4,9
|
2 2,9
|
1 1,6 |
0 |
0 |
VII |
Phẩm chất |
296 |
41 |
69 |
61 |
67 |
58 |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
296 100 |
41 100 |
69 100 |
61 100 |
67 100 |
58 100 |
|
Chưa đạt(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số) |
291 98,3 |
39 95,1 |
67 97,1 |
60 98,4 |
67 100 |
58 100 |
Tân An, ngày 9 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Võ Thị Cẩm Vân
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD - ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học,
năm học 2017 - 2018
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
8/10 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
|
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
8 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
III |
Số điểm trường |
|
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
3000 |
8,9 m2 |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2104 |
6,2 m2 |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
512 |
|
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
0 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
64 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
356 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
10 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
2 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
2 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
2 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
2 |
1 |
5 |
Khối lớp 5 |
2 |
1 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
37 |
|
IX |
Tổng số thiết bị |
11 |
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
1 |
|
2 |
Nhạc cụ |
5 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
1 |
|
5 |
Bộ âm thanh (amly, loa) Tiếng Anh |
7 |
|
6 |
Bộ âm thanh đa năng |
1 |
|
7 |
Bảng tương tác |
2 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
0 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Tân An, ngày 8 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Võ Thị Cẩm Vân
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD - ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế HKI
năm học 2017- 2018
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
296 |
41 |
69 |
62 |
66 |
58 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
172 |
41 100 |
69 100 |
62 100 |
0 |
0 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Năng lực tự phục vụ, tự quản (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
T |
167 |
22 53.7 |
23 33.3 |
46 74.2 |
35 53 |
41 70.7 |
b |
Đ |
129 |
19 46.3 |
46 66.7 |
16 25.8 |
31 47 |
17 29.3 |
c |
CCG |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Năng lực hợp tác (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
T |
159 |
20 48.8 |
23 33.3 |
46 74.2 |
37 56.1 |
33 56.9 |
b |
Đ |
137 |
21 51.2 |
46 66.7 |
16 25.8 |
29 43.9 |
25 43.1 |
c |
CCG |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
NL: Tự học và giải quyết vấn đề (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
T |
156 |
19 46.3 |
23 33.3 |
46 74.2 |
35 53 |
33 56.9 |
b |
Đ |
140 |
22 53.6 |
46 66.7 |
16 25.8 |
31 47 |
25 43.1 |
c |
CCC |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
PC : Chăm học, chăm làm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
T |
173 |
21 51.2 |
41 59.4 |
46 74.2 |
33 50 |
32 55.2 |
b |
Đ |
123 |
20 48.8 |
28 40.6 |
16 25.8 |
33 50 |
26 44.8 |
c |
CCG |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
PC: Tự tin, trách nhiệm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
T |
170 |
19 46.3 |
41 59.4 |
46 74.2 |
30 45.5 |
34 58.6 |
b |
Đ |
126 |
22 53.7 |
28 40.6 |
16 25.8 |
36 54.5 |
24 41.4 |
c |
CCG |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
PC: Trung thực, kĩ thuật (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
T |
246 |
35 85.4 |
41 59.4 |
46 74.2 |
66 100 |
58 100 |
b |
Đ |
50 |
6 14.6 |
28 40.5 |
16 25.8 |
0 |
0 |
c |
CCG |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
PC: Đoàn kết, yêu thương (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
T |
252 |
41 100 |
41 59.4 |
46 74.2 |
66 100 |
58 100 |
b |
Đ |
44 |
0 |
28 40.6 |
16 25.8 |
0 |
0 |
c |
CCG |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
140 |
23 56.1 |
26 37.7 |
31 50 |
29 43.9 |
31 53.4 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
150 |
16 39 |
40 58 |
30 48.4 |
37 56.1 |
27 46.6 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
6 |
2 4.9 |
3 4.3 |
1 1.6 |
0 |
0 |
2 |
Toán |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
157 |
32 78 |
27 39.1 |
36 58.1 |
24 36.4 |
38 65.5 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
136 |
7 17.1 |
42 60.9 |
25 40.3 |
42 63.6 |
20 34.5 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
3 |
2 4.9 |
0 |
1 1.6 |
0 |
0 |
3 |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a |
HT T (tỷ lệ so với tổng số) |
98 |
0 |
0 |
0 |
53 80.3 |
45 77.6 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
26 |
0 |
0 |
0 |
13 19.7 |
13 22.4 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
64 |
0 |
0 |
0 |
26 39.4 |
38 65.5 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
60 |
0 |
0 |
0 |
40 60.6 |
20 34.5 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Ngoại Ngữ |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
143 |
0 |
39 56.5 |
31 50 |
36 54.5 |
37 63.8 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
102 |
0 |
28 40.6 |
29 46.8 |
25 37.9 |
20 34.5 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
10 |
0 |
2 2.9 |
2 3.2 |
5 7.6 |
1 1.7 |
6 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
114 |
0 |
0 |
34 54.8 |
37 56.1 |
43 74.1 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
72 |
0 |
0 |
28 45.2 |
29 43.9 |
15 25.9 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
149 |
26 63.4 |
30 43.5 |
31 50 |
27 41 |
35 60.3 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
147 |
15 36.6 |
39 56.5 |
31 50 |
39 59 |
23 39.7 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
85 |
22 53.7 |
31 44.9 |
32 51.6 |
0 |
0 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
87 |
19 46.3 |
38 55.1 |
30 48.4 |
0 |
0 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
97 |
19 46.3 |
18 26.1 |
22 35.5 |
24 36.4 |
14 24.1 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
199 |
22 53.7 |
51 73.9 |
40 64.5 |
42 63.6 |
44 75.9 |
c |
CHT(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
96 |
17 41.5 |
22 31.9 |
20 32.3 |
19 28.8 |
18 31 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
200 |
24 58.5 |
47 68.1 |
42 67.7 |
47 71.2 |
40 69 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
129 |
20 48.8 |
30 43.5 |
20 32.3 |
28 42.4 |
31 53.4 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
167 |
21 51.2 |
39 56.5 |
42 67.7 |
38 57.6 |
27 46.6 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
115 |
18 43.9 |
25 36.2 |
20 32.3 |
25 37.9 |
27 46.6 |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
181 |
23 56.1 |
44 63.8 |
42 67.7 |
41 62.1 |
31 53.4 |
c |
CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Tổng hợp kết quả cuối HKI |
|
|
|
|
|
|
a |
Trong đó: Học sinhHTT (tỷ lệ so với tổng số) |
46 |
12 29.3 |
9 13 |
9 14.5 |
8 12.1 |
8 13.8 |
b |
Học sinh HT (tỷ lệ so với tổng số) |
250 |
29 70.7 |
60 87 |
53 85.5 |
58 87.9 |
50 86.2 |
c |
Học sinh CHT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
d |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
e |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tân An, ngày 30 tháng 12 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội