Công khai chất lượng 2017 - 2018

Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân

Biểu mẫu 05

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo

 

PHÒNG GD&ĐT TP. THỦ DẨU MỘT

TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM

 

THÔNG B¸O

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông

năm học 2017 - 2018

 

STT

Nội dung

Chia theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Điều kiện tuyển sinh

60

42

69

66

70

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

Chương trình của Bộ GD&ĐT

 

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

-Họp CMHS 2kì/năm

-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH

IV

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.

V

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL

VI

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

Đạt trên chuẩn

VII

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

- Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy

- Đạt chuẩn kiến thức

VIII

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 

- Đủ năng lực học lớp trên

 

                                                                     

                                                                    

Tân An, ngày 8 tháng 9 năm 2017

                                                                         HIỆU TRƯỞNG

 

BIỂU MẪU 6

PHÒNG GD&ĐT TP. THỦ DẨU MỘT

TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế

năm học 2017 - 2018

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

I

Tng s học sinh

296

41

69

61

67

58

 

II

Số HS học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

171

57,8

41

100

69

100

61

100

0

0

 

IV

Số HS chia theo học lực

296

41

69

61

67

58

 

1

Tiếng Việt

296

41

69

61

67

58

 

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

292

98,6

 

40

97,6

67

97,1

60

98,4

67

100

58

100

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

4

1,4

1

2,4

2

2,9

1

1,6

0

0

 

2

Toán

296

41

69

61

67

58

 

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

291

98,3

 

39

95,1

67

97,1

60

98,4

67 100

58

100

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

5

1,7

2

4,9

2

2,9

1

1,6

0

0

 

3

Khoa  học

125

0

0

0

67

 

58

 

 

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

125

42,2

 

0

0

0

67

100

58

100

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

4

Lịch sử và Địa lí

125

42,2

0

0

0

67

 

58

 

 

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

125

42,2

0

0

0

67

100

58

100

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

 

5

Tiếng nước ngoài

337

70

67

71

58

71

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

337

100

70

100

67

100

71

100

58

100

71

100

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

6

Đạo đức

337

70

67

71

58

71

7

Tự nhiên và Xã hội

296

41

69

61

67

58

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

296

100

41

100

69

100

61

100

67

100

58

100

b

Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

8

Âm nhạc

296

41

69

61

67

58

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

296

100

41

100

69

100

61

100

67

100

58

100

b

Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

9

Mĩ thuật

296

41

69

61

67

58

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

296

100

41

100

69

100

61

100

67

100

58

100

b

Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

10

Thủ công (Kỹ thuật)

296

41

69

61

67

58

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

296

100

41

100

69

100

61

100

67

100

58

100

b

Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

11

Thể dục

296

41

69

61

67

58

b

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

296

100

41

100

69

100

61

100

67

100

58

100

b

Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

12

Tin học

186

41

69

61

67

58

 

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

186

100

0

0

61

100

67

100

58

100

 

Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

13

Anh văn

296

41

69

61

67

58

a

Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

296

100

41

100

69

100

61

100

67

100

58

100

b

Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

296

41

69

61

67

58

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

291

98,3

39

98,6

67

97,0

60

100

67

100

58

100

2

HS khen thưởng

(tỷ lệ so với tổng số)

111

37,5

 

21

51,2

 

21

30,4

20

32,8

21

31,3

28

39,4

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

5

1,7

 

2

4,9

 

2

2,9

 

1

1,7

0

0

4

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

5

1,7

 

2

4,9

 

2

2,9

 

1

1,7

0

0

5

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

VI

Năng lực

296

41

69

61

67

58

 

Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)

291

98,3

39

95,1

67

97,1

60

98,4

67

100

58

100

 

Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)

5

1,7

 

2

4,9

 

2

2,9

 

1

1,6

0

0

VII

Phẩm chất

296

41

69

61

67

58

 

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

296

100

41

100

69

100

61

100

67

100

58

100

 

Chưa đạt(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình lớp học

(tỷ lệ so với tổng số)

291

98,3

39

95,1

67

97,1

60

98,4

67

100

58

100

                                              

                                                          Tân An, ngày 9 tháng 9 năm 2017

                                                                         Thủ trưởng đơn vị                                           

 

 

 

 

 

 

 

                                                                 Võ Thị Cẩm Vân

 

Biểu mẫu 07

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

PHÒNG GD - ĐT TP. THỦ DẦU MỘT

TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học,

năm học 2017 - 2018

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

8/10

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

 

-

2

Phòng học bán kiên cố

8

-

3

Phòng học tạm

0

-

4

Phòng học nhờ

0

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

3000

8,9 m2

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

2104

6,2 m2

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

512

 

2

Diện tích phòng thiết bị (m2)

0

 

3

Diện tích thư viện (m2)

64

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

356

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

10

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

2

1

2

Khối lớp 2

2

1

3

Khối lớp 3

2

1

4

Khối lớp 4

2

1

5

Khối lớp 5

2

1

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

37

 

IX

Tổng số thiết bị

11

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

1

 

2

Nhạc cụ

5

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

1

 

5

Bộ âm thanh (amly, loa) Tiếng Anh

7

 

6

Bộ âm thanh đa năng

1

 

7

Bảng tương tác

2

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

0

0

0

XIII

Khu nội trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

1

0

1

0

0

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

0

0

0

0

0

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                               

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                  

                                                      Tân An, ngày 8 tháng 9 năm 2017

                                                      Thủ trưởng đơn vị

 

 

 

                                                                Võ Thị Cẩm Vân

 

Biểu mẫu 06

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

PHÒNG GD - ĐT TP. THỦ DẦU MỘT

TRƯỜNG TH LÊ THỊ HỒNG GẤM

 

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế HKI

năm học 2017- 2018

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

296

41

69

62

66

58

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

172

41

100

69

100

62

100

0

0

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Năng lực tự phục vụ, tự quản

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

a

T

167

22

53.7

23

33.3

46

74.2

35

53

41

70.7

b

Đ

129

19

46.3

46

66.7

16

25.8

31

47

17

29.3

c

CCG

0

0

0

0

0

0

2

Năng lực hợp tác

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

a

T

159

20

48.8

23

33.3

46

74.2

37

56.1

33

56.9

b

Đ

137

21

51.2

46

66.7

16

25.8

29

43.9

25

43.1

c

CCG

0

0

0

0

0

0

3

NL: Tự học và giải quyết vấn đề

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

a

T

156

19

46.3

23

33.3

46

74.2

35

53

33

56.9

b

Đ

140

22

53.6

46

66.7

16

25.8

31

47

25

43.1

c

CCC

0

0

0

0

0

0

4

PC : Chăm học, chăm làm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

a

T

173

21

51.2

41

59.4

46

74.2

33

50

32

55.2

b

Đ

123

20

48.8

28

40.6

16

25.8

33

50

26

44.8

c

CCG

0

0

0

0

0

0

5

PC: Tự tin, trách nhiệm

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

a

T

170

19

46.3

41

59.4

46

74.2

30

45.5

34

58.6

b

Đ

126

22

53.7

28

40.6

16

25.8

36

54.5

24

41.4

c

CCG

0

0

0

0

0

0

6

PC: Trung thực, kĩ thuật

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

a

T

246

35

85.4

41

59.4

46

74.2

66

100

58

100

b

Đ

50

6

14.6

28

40.5

16

25.8

0

0

c

CCG

0

0

0

0

0

0

7

PC: Đoàn kết, yêu thương

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

a

T

252

41

100

41

59.4

46

74.2

66

100

58

100

b

Đ

44

0

28

40.6

16

25.8

0

0

c

CCG

 

0

0

0

0

0

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

140

23

56.1

26

37.7

31

50

29

43.9

31

53.4

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

150

16

39

40

58

30

48.4

37

56.1

27

46.6

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

6

2

4.9

3

4.3

1

1.6

0

0

2

Toán

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

157

32

78

27

39.1

36

58.1

24

36.4

38

65.5

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

136

7

17.1

42

60.9

25

40.3

42

63.6

20

34.5

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

3

2

4.9

0

1

1.6

0

0

3

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

a

HT T

(tỷ lệ so với tổng số)

98

0

0

0

53

80.3

45

77.6

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

26

0

0

0

13

19.7

13

22.4

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

 

0

0

0

0

0

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

64

0

0

0

26

39.4

38

65.5

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

60

0

0

0

40

60.6

20

34.5

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

5

Ngoại Ngữ

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

143

0

39

56.5

31

50

36

54.5

37

63.8

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

102

0

28

40.6

29

46.8

25

37.9

20

34.5

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

10

0

2

2.9

2

3.2

5

7.6

1

1.7

6

Tin học

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

114

0

0

34

54.8

37

56.1

43

74.1

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

72

0

0

28

45.2

29

43.9

15

25.9

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

7

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

149

26

63.4

30

43.5

31

50

27

41

35

60.3

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

147

15

36.6

39

56.5

31

50

39

59

23

39.7

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

8

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

85

22

53.7

31

44.9

32

51.6

0

0

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

87

19

46.3

38

55.1

30

48.4

0

0

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

9

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

97

19

46.3

18

26.1

22

35.5

24

36.4

14

24.1

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

199

22

53.7

51

73.9

40

64.5

42

63.6

44

75.9

c

CHT(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

10

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

96

17

41.5

22

31.9

20

32.3

19

28.8

18

31

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

200

24

58.5

47

68.1

42

67.7

47

71.2

40

69

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

11

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

129

20

48.8

30

43.5

20

32.3

28

42.4

31

53.4

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

167

21

51.2

39

56.5

42

67.7

38

57.6

27

46.6

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

12

Thể dục

 

 

 

 

 

 

a

HTT

(tỷ lệ so với tổng số)

115

18

43.9

25

36.2

20

32.3

25

37.9

27

46.6

b

HT

(tỷ lệ so với tổng số)

181

23

56.1

44

63.8

42

67.7

41

62.1

31

53.4

c

CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

V

Tổng hợp kết quả cuối HKI

 

 

 

 

 

 

a

Trong đó:

Học sinhHTT

(tỷ lệ so với tổng số)

46

12

29.3

9

13

9

14.5

  8

12.1

8

13.8

b

Học sinh HT

(tỷ lệ so với tổng số)

250

29

70.7

60

87

53

85.5

58

87.9

50

86.2

c

Học sinh CHT

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

d

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

e

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

                                                                                                              

                                                                                  Tân An, ngày 30 tháng 12 năm 2016

                                                                                                  Thủ trưởng đơn vị

                                                                                               (Ký tên và đóng dấu)

 

 


 
Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay389
  • Tháng hiện tại1,839
  • Tổng lượt truy cập1,732,471
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây